DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO/ TẬP HUẤN | ||||
STT | CHUYÊN KHOA | Tên khóa học | Thời gian đào tạo | Đối tượng |
1 | Ngoại khoa | Ngoại khoa cơ bản | 6 tháng | BS |
2 | Phẫu thuật nội soi (PTNS) cơ bản | 3 tháng | BS | |
3 | Chấn thương chỉnh hình | Phẫu thuật nội soi khớp gối | 3 tháng | BS |
4 | PTNS khớp vai cơ bản | 3 tháng | BS | |
5 | Phẫu thuật (PT) thay khớp háng cơ bản | 3 tháng | BS | |
6 | Kết hợp xương (KHX) trong chấn thương gãy khối mấu chuyển xương đùi | 3 tháng | BS | |
7 | KHX do gãy xương nội khớp | 3 tháng | BS | |
8 | KHX cánh tay và cẳng tay | 3 tháng | BS | |
9 | PT rút nẹp, dụng cụ KHX | 3 tháng | BS | |
10 | PT KHX do gãy xương phức tạp | 3 tháng | BS | |
11 | PT KHX đùi và xương cẳng chân | 3 tháng | BS | |
12 | Phẫu thuật thay khớp háng | 3 tháng | BS | |
13 | PT chấn thương chỉnh hình | 3 tháng | BS | |
14 | Điều trị gãy cổ xương đùi ở người cao tuổi | 3 tháng | BS | |
15 | PT thay khớp gối cơ bản | 3 tháng | BS | |
16 | Phẫu thuật KHX đinh nội tủy xương đùi | 2 tuần | BS | |
17 | Phẫu thuật KHX nẹp vít thân xương dài | 2 tuần | BS | |
18 | PTNS điều trị bệnh lý vùng cổ bàn chân | 2 tháng | BS | |
19 | PT Cột sống | PT lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 3 tháng | BS |
20 | Phẫu thuật cố định trong bệnh lý vùng thắt lưng | 3 tháng | BS | |
21 | Bơm xi măng thân đốt sống đoạn bản lề thắt lưng – thắt lưng cùng | 3 tháng | BS | |
22 | Kỹ thuật cố định cột sống thắt lưng | 3 tháng | BS | |
23 | Phẫu thuật cột sống ít xâm lấn | 3 tháng | BS | |
24 | Phẫu thuật cố định trong chấn thương cột sống bản lề ngực – thắt lưng và thắt lưng | 3 tháng | BS | |
25 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng vít qua cuống trong chấn thương | 3 tháng | BS | |
26 | Phẫu thuật cố định cổ lối trước trong chấn thương | 3 tháng | BS | |
27 | PT tạo hình | Thẩm mỹ tạo hình cơ bản | 9 tháng | BS |
28 | PT tạo hình cơ bản | 3 tháng | BS | |
29 | PT hàm mặt – tạo hình – thẩm mỹ cơ bản | 3 tháng | BS | |
30 | Phục hồi chức năng |
Phục hồi chức năng sau chấn thương | 3 tháng | BS/ ĐD/KTV |
31 | PT thần kinh | Phẫu thuật chấn thương, vết thương sọ não | 3 tháng | BS |
32 | PT u góc cầu tiểu não vi phẫu | 3 tháng | BS | |
33 | PT u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch | 3 tháng | BS | |
34 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng điều trị não úng thủy trong chấn thương sọ não | 3 tháng | BS | |
35 | PT nội soi sọ não | 3 tháng | BS | |
36 | Điều trị phẫu thuật chấn thương sọ não | 3 tháng | BS | |
37 | PT tim mạch – lồng ngực | Kỹ thuật dẫn lưu khoang màng phổi | 5 ngày | BS |
38 | Xử trí chấn thương, vết thương mạch máu ngoại vi | 3 tháng | BS | |
39 | PT chấn thương, vết thương ngực | 3 tháng | BS | |
40 | Phẫu thuật điều trị ổ cặn màng phổi, dầy dính màng phổi sau chấn thương ngực | 3 tháng | BS | |
41 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực trong chấn thương, vết thương ngực | 3 tháng | BS | |
42 | Điều trị ổ cặn màng phổi và bóc vỏ màng phổi | 3 tháng | BS | |
43 | PT điều trị lõm ngực bẩm sinh | 3 tháng | BS | |
44 | PT tiêu hóa | Chẩn đoán và điều trị bệnh rò hậu môn | 5 ngày | BS |
45 | PTNS cắt dạ dày nâng cao | 3 ngày | BS | |
46 | PTNS cắt đại trực tràng nâng cao | 3 ngày | BS | |
47 | PT điều trị bệnh trĩ | 5 ngày | BS | |
48 | PT điều trị thoát vị bẹn | 3 ngày | BS | |
49 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị bẹn (đào tạo trực tuyến) | 2 ngày | BS | |
50 | Phẫu thuật mở cắt toàn bộ dạ dày do chấn thương bụng | 3 tháng | BS | |
51 | PTNS cắt đại trực tràng | 3 tháng | BS | |
52 | PT cắt u trực tràng thấp qua đường bụng và tầng sinh môn | 3 tháng | BS | |
53 | PTNS điều trị viêm ruột thừa | 3 tháng | BS | |
54 | Điều trị bảo tồn chấn thương tạng đặc | 3 tháng | BS | |
55 | PT cắt đoạn dạ dày do loét | 3 tháng | BS | |
56 | Phẫu thuật điều trị vết thương-chấn thương trực tràng, ống hậu môn | 3 tháng | BS | |
57 | Phẫu thuật mở điều trị chấn thương đại trực tràng | 3 tháng | BS | |
58 | PT mở điều trị ung thư dạ dày | 3 tuần | BS | |
59 | PT mở điều trị ung thư đại trực tràng | 2 tuần | BS | |
60 | PTNS cắt dạ dày | 3 tháng | BS | |
61 | Ứng dụng phẫu thuật nội soi trong chấn thương đại trực tràng | 3 tháng | BS | |
62 | PT nội soi cắt u tuyến thượng thận | 3 tháng | BS | |
63 | PT tiết niệu, nam học | Phẫu thuật nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 3 tháng | BS |
64 | Tán sỏi thận qua da | 2 tháng | BS | |
65 | Nam khoa cơ bản | 6 tháng | BS | |
66 | Tán sỏi niệu quản bằng lazer | 3 tháng | BS | |
67 | PTNS cắt u phì đại tiền liệt tuyến | 3 tháng | BS | |
68 | Phẫu thuật sàn chậu | 3 tháng | BS | |
69 | Điều trị chấn thương niệu đạo ở trẻ em | 3 tháng | BS | |
70 | Phẫu thuật nội soi điều trị chấn thương thận | 3 tháng | BS | |
71 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | 3 tháng | BS | |
72 | Tán sỏi niệu quản nội soi ngược dòng | 3 tháng | BS | |
73 | PT gan mật | Kỹ thuật nội soi đường mật bằng ống soi mềm | 3 tháng | BS |
74 | PT nội soi cắt túi mật | 3 tháng | BS | |
75 | PT cắt gan trong vỡ gan do chấn thương | 3 tháng | BS | |
76 | Ghép tạng | Ghép thận (Gói kỹ thuật) | BS/ ĐD/KTV |
|
77 | Ghép tim từ người cho chết não (Gói kỹ thuật) | BS/ ĐD/KTV |
||
78 | Gây mê hồi sức |
Gây mê hồi sức cơ bản | 10 tháng | BS |
79 | Chẩn đoán và điều trị bệnh nhân chết não | 2 tuần | BS/ ĐD/KTV |
|
80 | Gây tê đám rối thần kinh và giảm đau sau mổ | 3 tháng | BS | |
81 | Thăm dò huyết động bằng Picco | 2 tháng | BS | |
82 | Các phương pháp giảm đau sau mổ chấn thương | 3 tháng | BS | |
83 | Gây mê hồi sức trong phẫu thuật nội soi | 3 tháng | BS | |
84 | Gây mê kiểm soát nồng độ đích bằng Propofol | 3 tháng | BS | |
85 | Giảm đau sau mổ PCA | 3 tháng | BS | |
86 | Gây mê trong mổ bệnh nhân đa chấn thương | 3 tháng | BS | |
87 | Gây mê trong PT cắt u nang phổi, nang phế quản | 3 tháng | BS | |
88 | Gây mê hồi sức cho phẫu thuật người bệnh chấn thương ngực cấp cứu | 3 tháng | BS | |
89 | Gây mê hồi sức bệnh nhân đa chấn thương | 3 tháng | BS | |
90 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn nâng cao | 1 ngày | BS | |
91 | Gây mê hồi sức trong và sau mổ bệnh nhân chấn thương sọ não nặng | 3 tháng | BS | |
92 | Gây tê vùng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3 tháng | BS | |
93 | Thận lọc máu | Lọc máu cơ bản | 3 tháng | BS/ ĐD |
94 | Lọc máu liên tục | 3 tháng | BS/ ĐD | |
95 | Chẩn đoán hình ảnh | Điện quang can thiệp | 6 tháng | BS, KTV |
96 | Cắt lớp vi tính: kỹ thuật và chẩn đoán | 3 tháng | BS, KTV | |
97 | Siêu âm tổng quát | 3 tháng | BS | |
98 | Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 9 tháng | BS | |
99 | Cộng hưởng từ: kỹ thuật chụp và chẩn đoán | 3 tháng | BS, KTV | |
100 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan | 2 tháng | BS, KTV | |
101 | Kỹ thuật nút mạch trong điều trị u xơ tử cung | 3 tháng | BS | |
102 | Kỹ thuật chụp mạch và can thiệp mạch trong cấp cứu chấn thương | 5 tháng | BS, KTV | |
103 | Kỹ thuật siêu âm Doppler mạch máu trong chấn thương | 3 tháng | BS | |
104 | Kỹ thuật chụp MRI (KTV) | 3 tháng | KTV | |
105 | Kỹ thuật chụp MSCT (KTV) | 3 tháng | KTV | |
106 | Kỹ thuật chụp Xquang | 4 tháng | KTV | |
107 | Giải phẫu bệnh | Giải phẫu bệnh đường tiêu hóa | 3 tháng | BS/KTV |
108 | Giải phẫu bệnh ngoại khoa cơ bản | 3 tháng | BS | |
109 | GPB đường tiêu hóa và áp dụng một số kỹ thuật cao | 3 tháng | BS/KTV | |
110 | Cận lâm sàng | Xét nghiệm tinh dịch đồ | 3 tháng | BS/KTV |
111 | Kỹ thuật xét nghiệm huyết học cơ bản | 3 tháng | ĐD/KTV | |
112 | Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh lâm sàng | 3 tháng | ĐD/KTV | |
113 | Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng cơ bản | 3 tháng | ĐD/KTV | |
114 | Nội soi can thiệp | Nội soi đại tràng ống mềm | 3 tháng | BS/KTV |
115 | Nội soi đường tiêu hóa trên | 3 tháng | BS/KTV | |
116 | Nội soi cắt Polyp các loại | 3 tháng | BS/KTV | |
117 | Nội soi cầm máu trong xuất huyết dạ dày | 3 tháng | BS/KTV | |
118 | Điều dưỡng/ Kỹ thuật viên (KTV) | Điều dưỡng cấp cứu ngoại khoa | 3 tháng | ĐD/KTV |
119 | Điều dưỡng ngoại khoa | 3 tháng | ĐD/KTV | |
120 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | 9 tháng | ĐD/KTV | |
121 | KTV dụng cụ mổ mở | 3 tháng | ĐD/KTV | |
122 | KTV dụng cụ mổ nội soi | 3 tháng | ĐD/KTV | |
123 | KTV xương bột | 4 tháng | ĐD/KTV | |
124 | Nâng cao nhận thức và xử trí cấp cứu hô hấp và tuần hoàn dành cho điều dưỡng | 2 ngày | ĐD/KTV | |
125 | Chăm sóc vết thương | 1,5 tháng | ĐD/KTV | |
126 | DD chăm sóc người bệnh trước và sau cắt đại trực tràng | 3 tháng | ĐD/KTV | |
127 | Chuẩn năng lực điều dưỡng phòng mổ | 3 tháng | ĐD/KTV | |
128 | Tập huấn xử trí cấp cứu chấn thương ban đầu | 1 tuần | ĐD/KTV | |
129 | Chăm sóc BN chấn thương bụng | 3 tháng | ĐD/KTV | |
130 | Dự phòng và chăm sóc vết thương loét tỳ đè | 3 tháng | ĐD/KTV | |
131 | Điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước và sau mổ chấn thương Tiêu hóa – Tiết niệu | 3 tháng | ĐD/KTV | |
132 | Điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước và sau PT chấn thương tim mạch và lồng ngực | 3 tháng | ĐD/KTV | |
133 | Điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước và sau mổ chấn thương chi – cột sống | 3 tháng | ĐD/KTV | |
134 | Điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước và sau phẫu thuật các bệnh lý đại trực tràng – tầng sinh môn | 1 tháng | ĐD/KTV | |
135 | Giảm đau sau mổ cho điều dưỡng bệnh phòng | 3 tháng | ĐD/KTV | |
136 | Giảng viên điều dưỡng giảng dạy lâm sàng | 5 ngày | ĐD/KTV | |
137 | Chăm sóc người bệnh sau PT chấn thương, sọ não | 3 tháng | ĐD/KTV | |
138 | Điều dưỡng, chăm sóc người bệnh sau mổ sọ não | 3 tháng | ĐD/KTV | |
139 | Điều dưỡng chăm sóc người bệnh trước và sau phẫu thuật chuyên khoa nhi | 3 tháng | ĐD/KTV | |
140 | Điều dưỡng hồi sức sau mổ | 3 tháng | ĐD/KTV | |
141 | Trợ giúp chăm sóc | 3 tháng | Có bằng TN cấp 3 | |
142 | Kiểm soát nhiễm khuẩn | Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn trong ngoại khoa | 5 ngày | BS, ĐD/KTV |
143 | Tập huấn trực tuyến | Phẫu thuật nội soi cắt u phì đại tuyến tiền liệt | 1 ngày | BS |
144 | Gây tê đám rối thần kinh cánh tay đường trên đòn dưới hướng dẫn siêu âm | 1 ngày | BS | |
145 | Phẫu thuật cắt túi mật nội soi điều trị sỏi túi mật | 1 ngày | BS | |
146 | Phẫu thuật Lichtenstein điều trị thoát vị bẹn | 1 ngày | BS | |
147 | Phẫu thuật Milligan – Morgan điều trị bệnh trĩ | 1 ngày | BS |
Home Thông tin chiêu sinh Danh sách các chương trình đào tạo Danh sách các chương trình đào tạo/tập huấn